Hotline: 0986.020.323 - 0964.554.899 - 0978.777.492 |
KĐT |
Tòa nhà |
Tầng |
Phòng |
Diện tích (m2) |
Hướng ban công |
Hướng cửa |
Giá gốc (trđ) |
Tiến độ TT |
Chênh lệch |
Giá tính/1m2 |
Thành tiền |
Linh Đàm |
VP6 |
2 |
2 |
77.76 |
Đông Nam ô góc |
Đông Bắc |
15.45 |
60% |
185 |
17.829 |
1,386.39 |
Linh Đàm |
VP6 |
3 |
2 |
77.76 |
Đông Nam ô góc |
Đông Bắc |
15.965 |
60% |
145 |
17.830 |
1,386.44 |
Linh Đàm |
VP6 |
5 |
2 |
77.76 |
Đông Nam ô góc |
Đông Bắc |
15.965 |
60% |
TT |
|
|
Linh Đàm |
VP6 |
6 |
2 |
77.76 |
Đông Nam ô góc |
Đông Bắc |
15.965 |
60% |
275 |
|
|
Linh Đàm |
VP6 |
7 |
2 |
77.76 |
Đông Nam ô góc |
Đông Bắc |
15.965 |
60% |
340 |
20.337 |
1,581.44 |
Linh Đàm |
VP6 |
8 |
2 |
77.76 |
Đông Nam ô góc |
Đông Bắc |
15.965 |
60% |
290 |
19.694 |
1,531.44 |
Linh Đàm |
VP6 |
9 |
2 |
77.76 |
Đông Nam ô góc |
Đông Bắc |
15.965 |
60% |
350 |
20.466 |
1,591.44 |
Linh Đàm |
VP6 |
14 |
2 |
77.76 |
Đông Nam ô góc |
Đông Bắc |
15.965 |
60% |
315 |
20.016 |
1,556.44 |
Linh Đàm |
VP6 |
18 |
2 |
77.76 |
Đông Nam ô góc |
Đông Bắc |
15.45 |
60% |
320 |
19.565 |
1,521.39 |
Linh Đàm |
VP6 |
24 |
2 |
77.76 |
Đông Nam ô góc |
Đông Bắc |
14.935 |
60% |
350 |
19.436 |
1,511.35 |
Linh Đàm |
VP6 |
26 |
2 |
77.76 |
Đông Nam ô góc |
Đông Bắc |
15.935 |
60% |
350 |
20.436 |
1,589.11 |
Linh Đàm |
VP6 |
28 |
2 |
77.76 |
Đông Nam ô góc |
Đông Bắc |
14.935 |
60% |
265 |
18.343 |
1,426.35 |
Linh Đàm |
VP6 |
32 |
2 |
77.76 |
Đông Nam ô góc |
Đông Bắc |
14.42 |
60% |
TT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Linh Đàm |
VP6 |
2 |
4 |
63.06 |
Tây Nam |
Đông Bắc |
15 |
60% |
115 |
16.824 |
1,060.90 |
Linh Đàm |
VP6 |
3 |
4 |
63.06 |
Tây Nam |
Đông Bắc |
15 |
60% |
175 |
17.775 |
1,120.90 |
Linh Đàm |
VP6 |
8 |
4 |
63.06 |
Tây Nam |
Đông Bắc |
15.5 |
60% |
230 |
19.147 |
1,207.43 |
Linh Đàm |
VP6 |
11 |
4 |
63.06 |
Tây Nam |
Đông Bắc |
15.5 |
60% |
225 |
19.068 |
1,202.43 |
Linh Đàm |
VP6 |
12 |
4 |
63.06 |
Tây Nam |
Đông Bắc |
15.5 |
60% |
240 |
19.306 |
1,217.43 |
Linh Đàm |
VP6 |
14 |
4 |
63.06 |
Tây Nam |
Đông Bắc |
15.5 |
60% |
195 |
18.592 |
1,172.43 |
Linh Đàm |
VP6 |
15 |
4 |
63.06 |
Tây Nam |
Đông Bắc |
15.5 |
60% |
240 |
19.306 |
1,217.43 |
Linh Đàm |
VP6 |
18 |
4 |
63.06 |
Tây Nam |
Đông Bắc |
15 |
60% |
195 |
18.092 |
1,140.90 |
Linh Đàm |
VP6 |
19 |
4 |
63.06 |
Tây Nam |
Đông Bắc |
15 |
60% |
180 |
17.854 |
1,125.90 |
Linh Đàm |
VP6 |
20 |
4 |
63.06 |
Tây Nam |
Đông Bắc |
15 |
60% |
195 |
18.092 |
1,140.90 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Linh Đàm |
VP6 |
2 |
6 |
65.26 |
Tây Nam |
Đông Bắc |
15 |
60% |
115 |
16.762 |
1,093.90 |
Linh Đàm |
VP6 |
4 |
6 |
65.26 |
Tây Nam |
Đông Bắc |
15.5 |
60% |
135 |
17.569 |
1,146.53 |
Linh Đàm |
VP6 |
5 |
6 |
65.26 |
Tây Nam |
Đông Bắc |
15.5 |
60% |
135 |
17.569 |
1,146.53 |
Linh Đàm |
VP6 |
7 |
6 |
65.26 |
Tây Nam |
Đông Bắc |
15.5 |
60% |
145 |
17.722 |
1,156.53 |
Linh Đàm |
VP6 |
17 |
6 |
65.26 |
Tây Nam |
Đông Bắc |
15 |
60% |
220 |
18.371 |
1,198.90 |
Linh Đàm |
VP6 |
33 |
6 |
65.26 |
Tây Nam |
Đông Bắc |
14 |
60% |
215 |
17.295 |
1,128.64 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Linh Đàm |
VP6 |
2 |
8 |
61.05 |
Tây Nam |
Đông Bắc |
15 |
60% |
90 |
16.474 |
1,005.75 |
Linh Đàm |
VP6 |
4 |
8 |
61.05 |
Tây Nam |
Đông Bắc |
15.5 |
60% |
135 |
17.711 |
1,081.28 |
Linh Đàm |
VP6 |
6 |
8 |
61.05 |
Tây Nam |
Đông Bắc |
15.5 |
60% |
130 |
17.629 |
1,076.28 |
Linh Đàm |
VP6 |
7 |
8 |
61.05 |
Tây Nam |
Đông Bắc |
15.5 |
60% |
140 |
17.793 |
1,086.28 |
Linh Đàm |
VP6 |
9 |
8 |
61.05 |
Tây Nam |
Đông Bắc |
15.5 |
60% |
165 |
18.203 |
1,111.28 |
Linh Đàm |
VP6 |
12 |
8 |
61.05 |
Tây Nam |
Đông Bắc |
15.5 |
60% |
150 |
17.957 |
1,096.28 |
Linh Đàm |
VP6 |
14 |
8 |
61.05 |
Tây Nam |
Đông Bắc |
15.5 |
60% |
150 |
17.957 |
1,096.28 |
Linh Đàm |
VP6 |
20 |
8 |
61.05 |
Tây Nam |
Đông Bắc |
15 |
60% |
130 |
17.129 |
1,045.75 |
Linh Đàm |
VP6 |
27 |
8 |
61.05 |
Tây Nam |
Đông Bắc |
14.5 |
60% |
225 |
18.186 |
1,110.23 |
Linh Đàm |
VP6 |
32 |
8 |
61.05 |
Tây Nam |
Đông Bắc |
14 |
60% |
155 |
16.539 |
1,009.70 |
Linh Đàm |
VP6 |
Pent |
8 |
59 |
Tây Nam |
Đông Bắc |
14 |
60% |
90 |
15.525 |
916.00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Linh Đàm |
VP6 |
4 |
10 |
60.05 |
Tây Nam |
Đông Bắc |
15.5 |
60% |
135 |
17.748 |
1,065.78 |
Linh Đàm |
VP6 |
12 |
10 |
61.05 |
Tây Nam |
Đông Bắc |
15.5 |
60% |
150 |
17.957 |
1,096.28 |
Linh Đàm |
VP6 |
16 |
10 |
61.05 |
Tây Nam |
Đông Bắc |
15.5 |
60% |
165 |
18.203 |
1,111.28 |
Linh Đàm |
VP6 |
33 |
10 |
61.05 |
Tây Nam |
Đông Bắc |
14 |
60% |
115 |
15.884 |
969.70 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Linh Đàm |
VP6 |
2 |
12 |
65.26 |
Tây Nam |
Đông Bắc |
15 |
60% |
115 |
16.762 |
1,093.90 |
Linh Đàm |
VP6 |
3 |
12 |
65.26 |
Tây Nam |
Đông Bắc |
15 |
60% |
120 |
16.839 |
1,098.90 |
Linh Đàm |
VP6 |
4 |
12 |
65.26 |
Tây Nam |
Đông Bắc |
15.5 |
60% |
135 |
17.569 |
1,146.53 |
Linh Đàm |
VP6 |
5 |
12 |
65.26 |
Tây Nam |
Đông Bắc |
15.5 |
60% |
135 |
17.569 |
1,146.53 |
Linh Đàm |
VP6 |
7 |
12 |
65.26 |
Tây Nam |
Đông Bắc |
15.5 |
60% |
145 |
17.722 |
1,156.53 |
Linh Đàm |
VP6 |
12 |
12 |
65.26 |
Tây Nam |
Đông Bắc |
15.5 |
60% |
175 |
18.182 |
1,186.53 |
Linh Đàm |
VP6 |
15 |
12 |
65.26 |
Tây Nam |
Đông Bắc |
15.5 |
60% |
190 |
18.411 |
1,201.53 |
Linh Đàm |
VP6 |
21 |
12 |
65.26 |
Tây Nam |
Đông Bắc |
15.5 |
60% |
130 |
17.492 |
1,141.53 |
Linh Đàm |
VP6 |
31 |
12 |
65.26 |
Tây Nam |
Đông Bắc |
14 |
60% |
130 |
15.992 |
1,043.64 |
Linh Đàm |
VP6 |
33 |
12 |
65.26 |
Tây Nam |
Đông Bắc |
14 |
60% |
175 |
16.682 |
1,088.64 |
Linh Đàm |
VP6 |
34 |
12 |
65.26 |
Tây Nam |
Đông Bắc |
14 |
60% |
185 |
16.835 |
1,098.64 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Linh Đàm |
VP6 |
2 |
14 |
74.45 |
Tây Nam |
Tây Bắc |
15 |
60% |
120 |
16.612 |
1,236.75 |
Linh Đàm |
VP6 |
3 |
14 |
74.45 |
Tây Nam |
Tây Bắc |
15 |
60% |
145 |
16.948 |
1,261.75 |
Linh Đàm |
VP6 |
4 |
14 |
73.45 |
Tây Nam |
Tây Bắc |
15.5 |
60% |
175 |
17.883 |
1,313.48 |
Linh Đàm |
VP6 |
6 |
14 |
73.45 |
Tây Nam |
Tây Bắc |
15.5 |
60% |
155 |
17.610 |
1,293.48 |
Linh Đàm |
VP6 |
7 |
14 |
74.45 |
Tây Nam |
Tây Bắc |
15.5 |
60% |
160 |
17.649 |
1,313.98 |
Linh Đàm |
VP6 |
12 |
14 |
74.45 |
Tây Nam |
Tây Bắc |
15.5 |
60% |
220 |
18.455 |
1,373.98 |
Linh Đàm |
VP6 |
14 |
14 |
74.45 |
Tây Nam |
Tây Bắc |
15.5 |
60% |
220 |
18.455 |
1,373.98 |
Linh Đàm |
VP6 |
17 |
14 |
74.45 |
Tây Nam |
Tây Bắc |
15 |
60% |
190 |
17.552 |
1,306.75 |
Linh Đàm |
VP6 |
19 |
14 |
74.45 |
Tây Nam |
Tây Bắc |
15 |
60% |
TT |
|
|
Linh Đàm |
VP6 |
23 |
14 |
74.45 |
Tây Nam |
Tây Bắc |
14.5 |
60% |
190 |
17.052 |
1,269.53 |
Linh Đàm |
VP6 |
24 |
14 |
74.45 |
Tây Nam |
Tây Bắc |
14.5 |
60% |
95 |
15.776 |
1,174.53 |
Linh Đàm |
VP6 |
26 |
14 |
74.45 |
Tây Nam |
Tây Bắc |
14.5 |
60% |
195 |
17.119 |
1,274.53 |
Linh Đàm |
VP6 |
31 |
14 |
74.45 |
Tây Nam |
Tây Bắc |
14 |
60% |
135 |
15.813 |
1,177.30 |
Linh Đàm |
VP6 |
33 |
14 |
74.45 |
Tây Nam |
Tây Bắc |
14 |
60% |
225 |
17.022 |
1,267.30 |
Linh Đàm |
VP6 |
35 |
14 |
74.45 |
Tây Nam |
Tây Bắc |
14 |
60% |
180 |
16.418 |
1,222.30 |
Linh Đàm |
VP6 |
35 |
14 |
74.45 |
Tây Nam |
Tây Bắc |
14 |
60% |
170 |
16.283 |
1,212.30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Linh Đàm |
VP6 |
2 |
16 |
62.6 |
Tây Bắc ô góc |
Đông Nam |
15.45 |
60% |
275 |
19.843 |
1,242.17 |
Linh Đàm |
VP6 |
3 |
16 |
62.6 |
Tây Bắc ô góc |
Đông Nam |
15.45 |
60% |
230 |
19.124 |
1,197.17 |
Linh Đàm |
VP6 |
5 |
16 |
62.6 |
Tây Bắc ô góc |
Đông Nam |
15.965 |
60% |
305 |
20.837 |
1,304.41 |
Linh Đàm |
VP6 |
6 |
16 |
62.6 |
Tây Bắc ô góc |
Đông Nam |
15.965 |
60% |
TT |
|
|
Linh Đàm |
VP6 |
7 |
16 |
62.6 |
Tây Bắc ô góc |
Đông Nam |
15.965 |
60% |
260 |
20.118 |
1,259.41 |
Linh Đàm |
VP6 |
8 |
16 |
62.6 |
Tây Bắc ô góc |
Đông Nam |
15.965 |
60% |
295 |
20.677 |
1,294.41 |
Linh Đàm |
VP6 |
10 |
16 |
62.6 |
Tây Bắc ô góc |
Đông Nam |
15.965 |
60% |
250 |
19.959 |
1,249.41 |
Linh Đàm |
VP6 |
12A |
16 |
62.6 |
Tây Bắc ô góc |
Đông Nam |
15.45 |
60% |
265 |
19.683 |
1,232.17 |
Linh Đàm |
VP6 |
14 |
16 |
62.6 |
Tây Bắc ô góc |
Đông Nam |
15.45 |
60% |
285 |
20.003 |
1,252.17 |
Linh Đàm |
VP6 |
18 |
16 |
62.6 |
Tây Bắc ô góc |
Đông Nam |
15.45 |
60% |
275 |
19.843 |
1,242.17 |
Linh Đàm |
VP6 |
19 |
16 |
62.6 |
Tây Bắc ô góc |
Đông Nam |
15.45 |
60% |
275 |
19.843 |
1,242.17 |
Linh Đàm |
VP6 |
22 |
16 |
62.6 |
Tây Bắc ô góc |
Đông Nam |
14.935 |
60% |
315 |
19.967 |
1,249.93 |
Linh Đàm |
VP6 |
26 |
16 |
62.6 |
Tây Bắc ô góc |
Đông Nam |
14.935 |
60% |
245 |
18.849 |
1,179.93 |
Linh Đàm |
VP6 |
31 |
16 |
62.6 |
Tây Bắc ô góc |
Đông Nam |
14.42 |
60% |
215 |
17.855 |
1,117.69 |
Linh Đàm |
VP6 |
Pent |
16 |
65.25 |
Tây Bắc ô góc |
Đông Nam |
14.42 |
60% |
200 |
17.485 |
1,140.91 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Linh Đàm |
VP6 |
2 |
18 |
46.8 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
15 |
60% |
180 |
18.846 |
882.00 |
Linh Đàm |
VP6 |
4 |
18 |
46.8 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
15 |
60% |
175 |
18.739 |
877.00 |
Linh Đàm |
VP6 |
8 |
18 |
46.8 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
15.5 |
60% |
215 |
20.094 |
940.40 |
Linh Đàm |
VP6 |
10 |
18 |
46.8 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
15.5 |
60% |
175 |
19.239 |
900.40 |
Linh Đàm |
VP6 |
12 |
18 |
46.8 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
15.5 |
60% |
195 |
19.667 |
920.40 |
Linh Đàm |
VP6 |
14 |
18 |
46.8 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
15.5 |
60% |
195 |
19.667 |
920.40 |
Linh Đàm |
VP6 |
16 |
18 |
46.8 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
15.5 |
60% |
175 |
19.239 |
900.40 |
Linh Đàm |
VP6 |
17 |
18 |
46.8 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
15 |
60% |
220 |
19.701 |
922.00 |
Linh Đàm |
VP6 |
31 |
18 |
46.8 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
14 |
60% |
195 |
18.167 |
850.20 |
Linh Đàm |
VP6 |
34 |
18 |
46.8 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
14 |
60% |
160 |
17.419 |
815.20 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Linh Đàm |
VP6 |
7 |
20 |
65.85 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
15.5 |
60% |
260 |
19.448 |
1,280.68 |
Linh Đàm |
VP6 |
14 |
20 |
65.85 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
15.5 |
60% |
330 |
20.511 |
1,350.68 |
Linh Đàm |
VP6 |
35 |
20 |
65.85 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
14 |
60% |
260 |
17.948 |
1,181.90 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Linh Đàm |
VP6 |
5 |
22 |
68.33 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
15.5 |
60% |
160 |
17.842 |
1,219.12 |
Linh Đàm |
VP6 |
6 |
22 |
68.33 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
15.5 |
60% |
TT |
|
|
Linh Đàm |
VP6 |
7 |
22 |
68.33 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
15.5 |
60% |
215 |
18.646 |
1,274.12 |
Linh Đàm |
VP6 |
8 |
22 |
68.33 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
15.5 |
60% |
285 |
19.671 |
1,344.12 |
Linh Đàm |
VP6 |
10 |
22 |
68.33 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
15.5 |
60% |
260 |
19.305 |
1,319.12 |
Linh Đàm |
VP6 |
12 |
22 |
68.33 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
15.5 |
60% |
260 |
19.305 |
1,319.12 |
Linh Đàm |
VP6 |
12A |
22 |
68.33 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
15 |
60% |
215 |
18.146 |
1,239.95 |
Linh Đàm |
VP6 |
16 |
22 |
68.33 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
15 |
60% |
185 |
17.707 |
1,209.95 |
Linh Đàm |
VP6 |
19 |
22 |
68.33 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
15 |
60% |
200 |
17.927 |
1,224.95 |
Linh Đàm |
VP6 |
25 |
22 |
68.33 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
14.5 |
60% |
270 |
18.451 |
1,260.79 |
Linh Đàm |
VP6 |
30 |
22 |
68.33 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
14 |
60% |
265 |
17.878 |
1,221.62 |
Linh Đàm |
VP6 |
pent |
22 |
60.61 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
14 |
60% |
160 |
16.640 |
1,008.54 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Linh Đàm |
VP6 |
7 |
24 |
66.68 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
15.5 |
60% |
260 |
19.399 |
1,293.54 |
Linh Đàm |
VP6 |
8 |
24 |
66.68 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
15.5 |
60% |
270 |
19.549 |
1,303.54 |
Linh Đàm |
VP6 |
12 |
24 |
66.68 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
15.5 |
60% |
205 |
18.574 |
1,238.54 |
Linh Đàm |
VP6 |
15 |
24 |
66.68 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
15.5 |
60% |
290 |
19.849 |
1,323.54 |
Linh Đàm |
VP6 |
17 |
24 |
66.68 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
15 |
60% |
250 |
18.749 |
1,250.20 |
Linh Đàm |
VP6 |
20 |
24 |
66.68 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
15 |
60% |
210 |
18.149 |
1,210.20 |
Linh Đàm |
VP6 |
27 |
24 |
66.68 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
14.5 |
60% |
250 |
18.249 |
1,216.86 |
Linh Đàm |
VP6 |
31 |
24 |
66.68 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
14 |
60% |
250 |
17.749 |
1,183.52 |
Linh Đàm |
VP6 |
34 |
24 |
66.68 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
14 |
60% |
240 |
17.599 |
1,173.52 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Linh Đàm |
VP6 |
12 |
26 |
65.26 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
15.5 |
60% |
165 |
18.028 |
1,176.53 |
Linh Đàm |
VP6 |
18 |
26 |
65.26 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
15 |
60% |
280 |
19.291 |
1,258.90 |
Linh Đàm |
VP6 |
20 |
26 |
65.26 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
15 |
60% |
275 |
19.214 |
1,253.90 |
Linh Đàm |
VP6 |
26 |
26 |
65.26 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
14.5 |
60% |
220 |
17.871 |
1,166.27 |
Linh Đàm |
VP6 |
27 |
26 |
65.26 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
14.5 |
60% |
260 |
18.484 |
1,206.27 |
Linh Đàm |
VP6 |
28 |
26 |
65.26 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
14.5 |
60% |
250 |
18.331 |
1,196.27 |
Linh Đàm |
VP6 |
30 |
26 |
65.26 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
14 |
60% |
275 |
18.214 |
1,188.64 |
Linh Đàm |
VP6 |
32 |
26 |
65.26 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
14 |
60% |
225 |
17.448 |
1,138.64 |
Linh Đàm |
VP6 |
33 |
26 |
65.26 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
14 |
60% |
235 |
17.601 |
1,148.64 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Linh Đàm |
VP6 |
5 |
28 |
61.05 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
15.5 |
60% |
220 |
19.104 |
1,166.28 |
Linh Đàm |
VP6 |
6 |
28 |
61.05 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
15.5 |
60% |
155 |
18.039 |
1,101.28 |
Linh Đàm |
VP6 |
9 |
28 |
61.05 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
15.5 |
60% |
150 |
17.957 |
1,096.28 |
Linh Đàm |
VP6 |
12 |
28 |
61.05 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
15.5 |
60% |
205 |
18.858 |
1,151.28 |
Linh Đàm |
VP6 |
14 |
28 |
61.05 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
15.5 |
60% |
205 |
18.858 |
1,151.28 |
Linh Đàm |
VP6 |
15 |
28 |
61.05 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
15.5 |
60% |
275 |
20.005 |
1,221.28 |
Linh Đàm |
VP6 |
17 |
28 |
61.05 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
15 |
60% |
195 |
18.194 |
1,110.75 |
Linh Đàm |
VP6 |
19 |
28 |
61.05 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
15 |
60% |
165 |
17.703 |
1,080.75 |
Linh Đàm |
VP6 |
33 |
28 |
61.05 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
14 |
60% |
215 |
17.522 |
1,069.70 |
Linh Đàm |
VP6 |
Pent |
28 |
59.04 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
14 |
60% |
120 |
16.033 |
946.56 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Linh Đàm |
VP6 |
2 |
30 |
61.05 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
15 |
60% |
155 |
17.539 |
1,070.75 |
Linh Đàm |
VP6 |
6 |
30 |
61.05 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
15 |
60% |
155 |
17.539 |
1,070.75 |
Linh Đàm |
VP6 |
10 |
30 |
61.05 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
15.5 |
60% |
230 |
19.267 |
1,176.28 |
Linh Đàm |
VP6 |
12 |
30 |
61.05 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
15.5 |
60% |
135 |
17.711 |
1,081.28 |
Linh Đàm |
VP6 |
12A |
30 |
61.05 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
15 |
60% |
185 |
18.030 |
1,100.75 |
Linh Đàm |
VP6 |
14 |
30 |
61.05 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
15 |
60% |
205 |
18.358 |
1,120.75 |
Linh Đàm |
VP6 |
16 |
30 |
61.05 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
15.5 |
60% |
115 |
17.384 |
1,061.28 |
Linh Đàm |
VP6 |
19 |
30 |
61.05 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
15 |
60% |
165 |
17.703 |
1,080.75 |
Linh Đàm |
VP6 |
20 |
30 |
61.05 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
15 |
60% |
180 |
17.948 |
1,095.75 |
Linh Đàm |
VP6 |
21 |
30 |
61.05 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
15 |
60% |
260 |
19.259 |
1,175.75 |
Linh Đàm |
VP6 |
32 |
30 |
61.05 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
14 |
60% |
195 |
17.194 |
1,049.70 |
Linh Đàm |
VP6 |
33 |
30 |
61.05 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
14 |
60% |
220 |
17.604 |
1,074.70 |
Linh Đàm |
VP6 |
pent |
30 |
61.05 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
14 |
60% |
155 |
16.539 |
1,009.70 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Linh Đàm |
VP6 |
7 |
32 |
65.26 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
15.5 |
60% |
280 |
19.791 |
1,291.53 |
Linh Đàm |
VP6 |
8 |
32 |
65.26 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
15.5 |
60% |
380 |
21.323 |
1,391.53 |
Linh Đàm |
VP6 |
12 |
32 |
65.26 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
15.5 |
60% |
175 |
18.182 |
1,186.53 |
Linh Đàm |
VP6 |
25 |
32 |
65.26 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
14.5 |
60% |
215 |
17.795 |
1,161.27 |
Linh Đàm |
VP6 |
27 |
32 |
65.26 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
14.5 |
60% |
240 |
18.178 |
1,186.27 |
Linh Đàm |
VP6 |
28 |
32 |
65.26 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
14.5 |
60% |
220 |
17.871 |
1,166.27 |
Linh Đàm |
VP6 |
31 |
32 |
65.26 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
14 |
60% |
240 |
17.678 |
1,153.64 |
Linh Đàm |
VP6 |
32 |
32 |
65.26 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
14 |
60% |
240 |
17.678 |
1,153.64 |
Linh Đàm |
VP6 |
33 |
32 |
65.26 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
14 |
60% |
265 |
18.061 |
1,178.64 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Linh Đàm |
VP6 |
2 |
34 |
63.06 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
15 |
60% |
260 |
19.123 |
1,205.90 |
Linh Đàm |
VP6 |
5 |
34 |
63.06 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
15.5 |
60% |
240 |
19.306 |
1,217.43 |
Linh Đàm |
VP6 |
6 |
34 |
63.06 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
15.5 |
60% |
265 |
19.702 |
1,242.43 |
Linh Đàm |
VP6 |
7 |
34 |
63.06 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
15.5 |
60% |
260 |
19.623 |
1,237.43 |
Linh Đàm |
VP6 |
11 |
34 |
63.06 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
15 |
60% |
155 |
17.458 |
1,100.90 |
Linh Đàm |
VP6 |
12 |
34 |
63.06 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
15 |
60% |
280 |
19.440 |
1,225.90 |
Linh Đàm |
VP6 |
19 |
34 |
63.06 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
15 |
60% |
TT |
|
|
Linh Đàm |
VP6 |
33 |
34 |
63.06 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
14 |
60% |
295 |
18.678 |
1,177.84 |
Linh Đàm |
VP6 |
34 |
34 |
63.06 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
14 |
60% |
240 |
17.806 |
1,122.84 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Linh Đàm |
VP6 |
2 |
36 |
77.76 |
Đông Bắc ô góc |
Đông Nam |
15.45 |
60% |
270 |
18.922 |
1,471.39 |
Linh Đàm |
VP6 |
4 |
36 |
77.76 |
Đông Bắc ô góc |
Đông Nam |
15.45 |
60% |
TT |
|
|
Linh Đàm |
VP6 |
10 |
36 |
77.76 |
Đông Bắc ô góc |
Đông Nam |
15.965 |
60% |
510 |
22.524 |
1,751.44 |
Linh Đàm |
VP6 |
14 |
36 |
77.76 |
Đông Bắc ô góc |
Đông Nam |
15.965 |
60% |
TT |
|
|
Linh Đàm |
VP6 |
32 |
36 |
77.76 |
Đông Bắc ô góc |
Đông Nam |
14.42 |
60% |
350 |
18.921 |
1,471.30 |
Linh Đàm |
VP6 |
Pent |
36 |
64.8 |
Đông Bắc ô góc |
Đông Nam |
14.42 |
60% |
250 |
18.278 |
1,184.42 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Linh Đàm |
VP6 |
7 |
38 |
57.51 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
15.5 |
60% |
165 |
18.369 |
1,056.41 |
Linh Đàm |
VP6 |
9 |
38 |
57.51 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
15.5 |
60% |
170 |
18.456 |
1,061.41 |
Linh Đàm |
VP6 |
12 |
38 |
57.51 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
15.5 |
60% |
175 |
18.543 |
1,066.41 |
Linh Đàm |
VP6 |
12A |
38 |
57.51 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
15 |
60% |
175 |
18.043 |
1,037.65 |
Linh Đàm |
VP6 |
14 |
38 |
57.51 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
15.5 |
60% |
170 |
18.456 |
1,061.41 |
Linh Đàm |
VP6 |
19 |
38 |
57.51 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
15 |
60% |
205 |
18.565 |
1,067.65 |
Linh Đàm |
VP6 |
20 |
38 |
57.51 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
15 |
60% |
195 |
18.391 |
1,057.65 |
Linh Đàm |
VP6 |
27 |
38 |
57.51 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
14.5 |
60% |
230 |
18.499 |
1,063.90 |
Linh Đàm |
VP6 |
33 |
38 |
57.51 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
14 |
60% |
175 |
17.043 |
980.14 |
Linh Đàm |
VP6 |
34 |
38 |
57.51 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
14 |
60% |
165 |
16.869 |
970.14 |
Linh Đàm |
VP6 |
Pent |
38 |
66.95 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
14 |
60% |
55 |
14.822 |
992.30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Linh Đàm |
VP6 |
6 |
40 |
49.44 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
15.5 |
60% |
145 |
18.433 |
911.32 |
Linh Đàm |
VP6 |
8 |
40 |
49.44 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
15.5 |
60% |
165 |
18.837 |
931.32 |
Linh Đàm |
VP6 |
11 |
40 |
49.44 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
15.5 |
60% |
145 |
18.433 |
911.32 |
Linh Đàm |
VP6 |
12 |
40 |
49.44 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
15.5 |
60% |
150 |
18.534 |
916.32 |
Linh Đàm |
VP6 |
12A |
40 |
49.44 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
15 |
60% |
150 |
18.034 |
891.60 |
Linh Đàm |
VP6 |
14 |
40 |
49.44 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
15.5 |
60% |
145 |
18.433 |
911.32 |
Linh Đàm |
VP6 |
15 |
40 |
49.44 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
15.5 |
60% |
160 |
18.736 |
926.32 |
Linh Đàm |
VP6 |
16 |
40 |
49.44 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
15.5 |
60% |
155 |
18.635 |
921.32 |
Linh Đàm |
VP6 |
19 |
40 |
49.44 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
15 |
60% |
205 |
19.146 |
946.60 |
Linh Đàm |
VP6 |
20 |
40 |
49.44 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
15 |
60% |
175 |
18.540 |
916.60 |
Linh Đàm |
VP6 |
21 |
40 |
49.44 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
14.5 |
60% |
160 |
17.736 |
876.88 |
Linh Đàm |
VP6 |
26 |
40 |
49.44 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
14.5 |
60% |
145 |
17.433 |
861.88 |
Linh Đàm |
VP6 |
27 |
40 |
49.44 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
14.5 |
60% |
135 |
17.231 |
851.88 |
Linh Đàm |
VP6 |
33 |
40 |
49.44 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
14 |
60% |
155 |
17.135 |
847.16 |
Linh Đàm |
VP6 |
34 |
40 |
49.44 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
14 |
60% |
175 |
17.540 |
867.16 |
Linh Đàm |
VP6 |
pent |
40 |
49.44 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
14 |
60% |
55 |
15.112 |
747.16 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Linh Đàm |
VP6 |
2 |
42 |
65.26 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
15 |
60% |
160 |
17.452 |
1,138.90 |
Linh Đàm |
VP6 |
3 |
42 |
65.26 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
15 |
60% |
155 |
17.375 |
1,133.90 |
Linh Đàm |
VP6 |
5 |
42 |
65.26 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
15.5 |
60% |
205 |
18.641 |
1,216.53 |
Linh Đàm |
VP6 |
6 |
42 |
65.26 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
15.5 |
60% |
290 |
19.944 |
1,301.53 |
Linh Đàm |
VP6 |
9 |
42 |
65.26 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
15.5 |
60% |
290 |
19.944 |
1,301.53 |
Linh Đàm |
VP6 |
12 |
42 |
65.26 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
15.5 |
60% |
250 |
19.331 |
1,261.53 |
Linh Đàm |
VP6 |
16 |
42 |
65.26 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
15.5 |
60% |
295 |
20.020 |
1,306.53 |
Linh Đàm |
VP6 |
17 |
42 |
65.26 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
15 |
60% |
215 |
18.295 |
1,193.90 |
Linh Đàm |
VP6 |
27 |
42 |
65.26 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
14.5 |
60% |
290 |
18.944 |
1,236.27 |
Linh Đàm |
VP6 |
30 |
42 |
65.26 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
14 |
60% |
230 |
17.524 |
1,143.64 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Linh Đàm |
VP6 |
2 |
44 |
61.05 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
15 |
60% |
130 |
17.129 |
1,045.75 |
Linh Đàm |
VP6 |
3 |
44 |
61.05 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
15 |
60% |
140 |
17.293 |
1,055.75 |
Linh Đàm |
VP6 |
9 |
44 |
61.05 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
15.5 |
60% |
185 |
18.530 |
1,131.28 |
Linh Đàm |
VP6 |
15 |
44 |
61.05 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
15.5 |
60% |
155 |
18.039 |
1,101.28 |
Linh Đàm |
VP6 |
16 |
44 |
61.05 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
15.5 |
60% |
165 |
18.203 |
1,111.28 |
Linh Đàm |
VP6 |
17 |
44 |
61.05 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
15.5 |
60% |
125 |
17.548 |
1,071.28 |
Linh Đàm |
VP6 |
31 |
44 |
61.05 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
14 |
60% |
185 |
17.030 |
1,039.70 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Linh Đàm |
VP6 |
3 |
46 |
61.05 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
15 |
60% |
140 |
17.293 |
1,055.75 |
Linh Đàm |
VP6 |
8 |
46 |
61.05 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
15.5 |
60% |
130 |
17.629 |
1,076.28 |
Linh Đàm |
VP6 |
10 |
46 |
61.05 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
15.5 |
60% |
195 |
18.694 |
1,141.28 |
Linh Đàm |
VP6 |
11 |
46 |
61.05 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
15.5 |
60% |
140 |
17.793 |
1,086.28 |
Linh Đàm |
VP6 |
12A |
46 |
61.05 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
15 |
60% |
145 |
17.375 |
1,060.75 |
Linh Đàm |
VP6 |
14 |
46 |
61.05 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
15.5 |
60% |
110 |
17.302 |
1,056.28 |
Linh Đàm |
VP6 |
27 |
46 |
61.05 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
14.5 |
60% |
225 |
18.186 |
1,110.23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Linh Đàm |
VP6 |
2 |
48 |
66.16 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
15 |
60% |
170 |
17.570 |
1,162.40 |
Linh Đàm |
VP6 |
9 |
48 |
66.16 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
15.5 |
60% |
205 |
18.599 |
1,230.48 |
Linh Đàm |
VP6 |
11 |
48 |
66.16 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
15.5 |
60% |
155 |
17.843 |
1,180.48 |
Linh Đàm |
VP6 |
12 |
48 |
66.16 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
15.5 |
60% |
275 |
19.657 |
1,300.48 |
Linh Đàm |
VP6 |
27 |
48 |
66.16 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
15.5 |
60% |
210 |
18.674 |
1,235.48 |
Linh Đàm |
VP6 |
31 |
48 |
66.16 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
14 |
60% |
245 |
17.703 |
1,171.24 |
Linh Đàm |
VP6 |
32 |
48 |
66.16 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
14 |
60% |
165 |
16.494 |
1,091.24 |
Linh Đàm |
VP6 |
33 |
48 |
66.16 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
14 |
60% |
195 |
16.947 |
1,121.24 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Linh Đàm |
Kiot |
1 |
2 |
36.44 |
--- |
Tây Nam |
28 |
60% |
420 |
39.526 |
1,440.32 |
Linh Đàm |
Kiot |
1 |
2A |
60.3 |
--- |
Tây Nam |
28 |
60% |
330 |
33.473 |
2,018.40 |
Linh Đàm |
Kiot |
1 |
8 |
37.02 |
--- |
TN |
28 |
60% |
155 |
32.187 |
1,191.56 |
Linh Đàm |
Kiot |
1 |
12 |
37 |
--- |
TN |
28 |
60% |
400 |
38.811 |
1,436.00 |
Linh Đàm |
Kiot |
1 |
18 |
39.56 |
--- |
Tây Bắc |
28 |
60% |
550 |
41.903 |
1,657.68 |
Linh Đàm |
Kiot |
1 |
20 |
39.56 |
--- |
Tây Bắc |
28 |
60% |
TT |
|
|
Linh Đàm |
Kiot |
1 |
22 |
|
--- |
Tây Bắc |
28 |
60% |
TT |
|
|