Hotline: 0986.020.323 - 0964.554.899 - 0978.777.492 |
Quý khách hàng vui lòng liên hệ đến ít nhất 2 nhân viên trong sàn để nhận được dịch vụ tư vấn miễn phí tốt nhất từ sàn Thành Công .
Quý khách hãy truy cập vào Website: www.thanhcongland.vn để cập nhật thông tin , báo giá mua bán hàng ngày
KĐT |
Tòa nhà |
Tầng |
Phòng |
Diện tích (m2) |
Hướng ban công |
Hướng cửa |
Giá gốc (trđ) |
Tiến độ TT |
Chênh lệch |
Giá tính/1m2 |
Thành tiền |
Linh Đàm |
VP6 |
2 |
2 |
77.76 |
Đông Nam ô góc |
Đông Bắc |
15.45 |
80% |
180 |
17.765 |
1,381.39 |
Linh Đàm |
VP6 |
5 |
2 |
77.76 |
Đông Nam ô góc |
Đông Bắc |
15.965 |
80% |
215 |
18.730 |
1,456.44 |
Linh Đàm |
VP6 |
6 |
2 |
77.76 |
Đông Nam ô góc |
Đông Bắc |
15.965 |
80% |
TT |
|
|
Linh Đàm |
VP6 |
7 |
2 |
77.76 |
Đông Nam ô góc |
Đông Bắc |
15.965 |
80% |
385 |
20.916 |
1,626.44 |
Linh Đàm |
VP6 |
9 |
2 |
77.76 |
Đông Nam ô góc |
Đông Bắc |
15.965 |
80% |
350 |
20.466 |
1,591.44 |
Linh Đàm |
VP6 |
18 |
2 |
77.76 |
Đông Nam ô góc |
Đông Bắc |
15.45 |
80% |
325 |
19.630 |
1,526.39 |
Linh Đàm |
VP6 |
24 |
2 |
77.76 |
Đông Nam ô góc |
Đông Bắc |
14.935 |
80% |
345 |
19.372 |
1,506.35 |
Linh Đàm |
VP6 |
26 |
2 |
77.76 |
Đông Nam ô góc |
Đông Bắc |
14.935 |
80% |
340 |
19.307 |
1,501.35 |
Linh Đàm |
VP6 |
28 |
2 |
77.76 |
Đông Nam ô góc |
Đông Bắc |
14.935 |
80% |
345 |
19.372 |
1,506.35 |
Linh Đàm |
VP6 |
34 |
2 |
77.76 |
Đông Nam ô góc |
Đông Bắc |
14.42 |
80% |
330 |
18.664 |
1,451.30 |
Linh Đàm |
VP6 |
35 |
2 |
77.76 |
Đông Nam ô góc |
Đông Bắc |
14.42 |
80% |
320 |
18.535 |
1,441.30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Linh Đàm |
VP6 |
2 |
4 |
63.06 |
Tây Nam |
Đông Bắc |
15 |
80% |
120 |
16.903 |
1,065.90 |
Linh Đàm |
VP6 |
3 |
4 |
63.06 |
Tây Nam |
Đông Bắc |
15 |
80% |
130 |
17.062 |
1,075.90 |
Linh Đàm |
VP6 |
8 |
4 |
63.06 |
Tây Nam |
Đông Bắc |
15.5 |
80% |
250 |
19.464 |
1,227.43 |
Linh Đàm |
VP6 |
11 |
4 |
63.06 |
Tây Nam |
Đông Bắc |
15.5 |
80% |
235 |
19.227 |
1,212.43 |
Linh Đàm |
VP6 |
12 |
4 |
63.06 |
Tây Nam |
Đông Bắc |
15.5 |
80% |
235 |
19.227 |
1,212.43 |
Linh Đàm |
VP6 |
15 |
4 |
63.06 |
Tây Nam |
Đông Bắc |
15.5 |
80% |
235 |
19.227 |
1,212.43 |
Linh Đàm |
VP6 |
20 |
4 |
63.06 |
Tây Nam |
Đông Bắc |
15 |
80% |
195 |
18.092 |
1,140.90 |
Linh Đàm |
VP6 |
32 |
4 |
63.06 |
Tây Nam |
Đông Bắc |
14 |
80% |
170 |
16.696 |
1,052.84 |
Linh Đàm |
VP6 |
34 |
4 |
63.06 |
Tây Nam |
Đông Bắc |
14 |
80% |
195 |
17.092 |
1,077.84 |
Linh Đàm |
VP6 |
35 |
4 |
63.06 |
Tây Nam |
Đông Bắc |
14 |
80% |
155 |
16.458 |
1,037.84 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Linh Đàm |
VP6 |
2 |
6 |
65.26 |
Tây Nam |
Đông Bắc |
15 |
80% |
120 |
16.839 |
1,098.90 |
Linh Đàm |
VP6 |
4 |
6 |
65.26 |
Tây Nam |
Đông Bắc |
15 |
80% |
135 |
17.069 |
1,113.90 |
Linh Đàm |
VP6 |
7 |
6 |
65.26 |
Tây Nam |
Đông Bắc |
15.5 |
80% |
85 |
16.802 |
1,096.53 |
Linh Đàm |
VP6 |
17 |
6 |
65.26 |
Tây Nam |
Đông Bắc |
15 |
80% |
195 |
17.988 |
1,173.90 |
Linh Đàm |
VP6 |
33 |
6 |
65.26 |
Tây Nam |
Đông Bắc |
14 |
80% |
190 |
16.911 |
1,103.64 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Linh Đàm |
VP6 |
2 |
8 |
61.05 |
Tây Nam |
Đông Bắc |
15 |
80% |
100 |
16.638 |
1,015.75 |
Linh Đàm |
VP6 |
3 |
8 |
61.05 |
Tây Nam |
Đông Bắc |
15 |
80% |
85 |
16.392 |
1,000.75 |
Linh Đàm |
VP6 |
4 |
8 |
61.05 |
Tây Nam |
Đông Bắc |
15 |
80% |
135 |
17.211 |
1,050.75 |
Linh Đàm |
VP6 |
9 |
8 |
61.05 |
Tây Nam |
Đông Bắc |
15.5 |
80% |
165 |
18.203 |
1,111.28 |
Linh Đàm |
VP6 |
11 |
8 |
61.05 |
Tây Nam |
Đông Bắc |
15.5 |
80% |
130 |
17.629 |
1,076.28 |
Linh Đàm |
VP6 |
12 |
8 |
61.05 |
Tây Nam |
Đông Bắc |
15.5 |
80% |
140 |
17.793 |
1,086.28 |
Linh Đàm |
VP6 |
14 |
8 |
61.05 |
Tây Nam |
Đông Bắc |
15.5 |
80% |
140 |
17.793 |
1,086.28 |
Linh Đàm |
VP6 |
20 |
8 |
61.05 |
Tây Nam |
Đông Bắc |
15 |
80% |
95 |
16.556 |
1,010.75 |
Linh Đàm |
VP6 |
32 |
8 |
61.05 |
Tây Nam |
Đông Bắc |
14 |
80% |
95 |
15.556 |
949.70 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Linh Đàm |
VP6 |
2 |
10 |
60.05 |
Tây Nam |
Đông Bắc |
15 |
80% |
100 |
16.665 |
1,000.75 |
Linh Đàm |
VP6 |
4 |
10 |
60.05 |
Tây Nam |
Đông Bắc |
15 |
80% |
135 |
17.248 |
1,035.75 |
Linh Đàm |
VP6 |
8 |
10 |
61.05 |
Tây Nam |
Đông Bắc |
15.5 |
80% |
140 |
17.793 |
1,086.28 |
Linh Đàm |
VP6 |
12 |
10 |
61.05 |
Tây Nam |
Đông Bắc |
15.5 |
80% |
135 |
17.711 |
1,081.28 |
Linh Đàm |
VP6 |
26 |
10 |
61.05 |
Tây Nam |
Đông Bắc |
14.5 |
80% |
145 |
16.875 |
1,030.23 |
Linh Đàm |
VP6 |
27 |
10 |
61.05 |
Tây Nam |
Đông Bắc |
14.5 |
80% |
165 |
17.203 |
1,050.23 |
Linh Đàm |
VP6 |
32 |
10 |
61.05 |
Tây Nam |
Đông Bắc |
14 |
80% |
215 |
17.522 |
1,069.70 |
Linh Đàm |
VP6 |
33 |
10 |
61.05 |
Tây Nam |
Đông Bắc |
14 |
80% |
120 |
15.966 |
974.70 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Linh Đàm |
VP6 |
2 |
12 |
65.26 |
Tây Nam |
Đông Bắc |
15 |
80% |
120 |
16.839 |
1,098.90 |
Linh Đàm |
VP6 |
3 |
12 |
65.26 |
Tây Nam |
Đông Bắc |
15 |
80% |
120 |
16.839 |
1,098.90 |
Linh Đàm |
VP6 |
4 |
12 |
65.26 |
Tây Nam |
Đông Bắc |
15 |
80% |
135 |
17.069 |
1,113.90 |
Linh Đàm |
VP6 |
8 |
12 |
65.26 |
Tây Nam |
Đông Bắc |
15.5 |
80% |
110 |
17.186 |
1,121.53 |
Linh Đàm |
VP6 |
12 |
12 |
65.26 |
Tây Nam |
Đông Bắc |
15.5 |
80% |
155 |
17.875 |
1,166.53 |
Linh Đàm |
VP6 |
20 |
12 |
65.26 |
Tây Nam |
Đông Bắc |
15 |
80% |
215 |
18.295 |
1,193.90 |
Linh Đàm |
VP6 |
32 |
12 |
65.26 |
Tây Nam |
Đông Bắc |
14 |
80% |
145 |
16.222 |
1,058.64 |
Linh Đàm |
VP6 |
33 |
12 |
65.26 |
Tây Nam |
Đông Bắc |
14 |
80% |
195 |
16.988 |
1,108.64 |
Linh Đàm |
VP6 |
34 |
12 |
65.26 |
Tây Nam |
Đông Bắc |
14 |
80% |
205 |
17.141 |
1,118.64 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Linh Đàm |
VP6 |
2 |
14 |
74.45 |
Tây Nam |
Tây Bắc |
15 |
80% |
140 |
16.880 |
1,256.75 |
Linh Đàm |
VP6 |
3 |
14 |
74.45 |
Tây Nam |
Tây Bắc |
15 |
80% |
125 |
16.679 |
1,241.75 |
Linh Đàm |
VP6 |
4 |
14 |
73.45 |
Tây Nam |
Tây Bắc |
15 |
80% |
175 |
17.383 |
1,276.75 |
Linh Đàm |
VP6 |
6 |
14 |
73.45 |
Tây Nam |
Tây Bắc |
15.5 |
80% |
175 |
17.883 |
1,313.48 |
Linh Đàm |
VP6 |
7 |
14 |
73.45 |
Tây Nam |
Tây Bắc |
15.5 |
80% |
TT |
|
|
Linh Đàm |
VP6 |
14 |
14 |
74.45 |
Tây Nam |
Tây Bắc |
15.5 |
80% |
185 |
17.985 |
1,338.98 |
Linh Đàm |
VP6 |
19 |
14 |
74.45 |
Tây Nam |
Tây Bắc |
15 |
80% |
155 |
17.082 |
1,271.75 |
Linh Đàm |
VP6 |
25 |
14 |
74.45 |
Tây Nam |
Tây Bắc |
14.5 |
80% |
180 |
16.918 |
1,259.53 |
Linh Đàm |
VP6 |
27 |
14 |
74.45 |
Tây Nam |
Tây Bắc |
14.5 |
80% |
175 |
16.851 |
1,254.53 |
Linh Đàm |
VP6 |
28 |
14 |
74.45 |
Tây Nam |
Tây Bắc |
14.5 |
80% |
155 |
16.582 |
1,234.53 |
Linh Đàm |
VP6 |
34 |
14 |
74.45 |
Tây Nam |
Tây Bắc |
14 |
80% |
190 |
16.552 |
1,232.30 |
Linh Đàm |
VP6 |
35 |
14 |
74.45 |
Tây Nam |
Tây Bắc |
14 |
80% |
160 |
16.149 |
1,202.30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Linh Đàm |
VP6 |
2 |
16 |
62.6 |
Tây Bắc ô góc |
Đông Nam |
15.45 |
80% |
280 |
19.923 |
1,247.17 |
Linh Đàm |
VP6 |
3 |
16 |
62.6 |
Tây Bắc ô góc |
Đông Nam |
15.45 |
80% |
280 |
19.923 |
1,247.17 |
Linh Đàm |
VP6 |
5 |
16 |
62.6 |
Tây Bắc ô góc |
Đông Nam |
15.965 |
80% |
290 |
20.598 |
1,289.41 |
Linh Đàm |
VP6 |
6 |
16 |
62.6 |
Tây Bắc ô góc |
Đông Nam |
15.965 |
80% |
TT |
|
|
Linh Đàm |
VP6 |
7 |
16 |
62.6 |
Tây Bắc ô góc |
Đông Nam |
15.965 |
80% |
255 |
20.038 |
1,254.41 |
Linh Đàm |
VP6 |
8 |
16 |
62.6 |
Tây Bắc ô góc |
Đông Nam |
15.965 |
80% |
295 |
20.677 |
1,294.41 |
Linh Đàm |
VP6 |
10 |
16 |
62.6 |
Tây Bắc ô góc |
Đông Nam |
15.965 |
80% |
250 |
19.959 |
1,249.41 |
Linh Đàm |
VP6 |
12A |
16 |
62.6 |
Tây Bắc ô góc |
Đông Nam |
15.45 |
80% |
245 |
19.364 |
1,212.17 |
Linh Đàm |
VP6 |
28 |
16 |
62.6 |
Tây Bắc ô góc |
Đông Nam |
14.935 |
80% |
330 |
20.207 |
1,264.93 |
Linh Đàm |
VP6 |
33 |
16 |
62.6 |
Tây Bắc ô góc |
Đông Nam |
14.42 |
80% |
215 |
17.855 |
1,117.69 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Linh Đàm |
VP6 |
2 |
18 |
46.8 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
15 |
80% |
165 |
18.526 |
867.00 |
Linh Đàm |
VP6 |
4 |
18 |
46.8 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
15 |
80% |
190 |
19.060 |
892.00 |
Linh Đàm |
VP6 |
8 |
18 |
46.8 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
15.5 |
80% |
210 |
19.987 |
935.40 |
Linh Đàm |
VP6 |
14 |
18 |
46.8 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
15.5 |
80% |
180 |
19.346 |
905.40 |
Linh Đàm |
VP6 |
16 |
18 |
46.8 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
15.5 |
80% |
155 |
18.812 |
880.40 |
Linh Đàm |
VP6 |
17 |
18 |
46.8 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
15 |
80% |
220 |
19.701 |
922.00 |
Linh Đàm |
VP6 |
31 |
18 |
46.8 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
14 |
80% |
TT |
|
|
Linh Đàm |
VP6 |
35 |
18 |
46.8 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
14 |
80% |
175 |
17.739 |
830.20 |
Linh Đàm |
VP6 |
34 |
18 |
46.8 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
14 |
80% |
105 |
16.244 |
760.20 |
Linh Đàm |
VP6 |
36 |
18 |
46.8 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
14 |
80% |
105 |
16.244 |
760.20 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Linh Đàm |
VP6 |
5 |
20 |
65.85 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
15.5 |
80% |
275 |
19.676 |
1,295.68 |
Linh Đàm |
VP6 |
7 |
20 |
65.85 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
15.5 |
80% |
255 |
19.372 |
1,275.68 |
Linh Đàm |
VP6 |
36 |
20 |
65.85 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
14 |
80% |
190 |
16.885 |
1,111.90 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Linh Đàm |
VP6 |
6 |
22 |
68.33 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
15.5 |
80% |
TT |
|
|
Linh Đàm |
VP6 |
7 |
22 |
68.33 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
15.5 |
80% |
270 |
19.451 |
1,329.12 |
Linh Đàm |
VP6 |
10 |
22 |
68.33 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
15.5 |
80% |
280 |
19.598 |
1,339.12 |
Linh Đàm |
VP6 |
12 |
22 |
68.33 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
15.5 |
80% |
280 |
19.598 |
1,339.12 |
Linh Đàm |
VP6 |
12A |
22 |
68.33 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
15 |
80% |
205 |
18.000 |
1,229.95 |
Linh Đàm |
VP6 |
25 |
22 |
68.33 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
14.5 |
80% |
280 |
18.598 |
1,270.79 |
Linh Đàm |
VP6 |
30 |
22 |
68.33 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
14 |
80% |
265 |
17.878 |
1,221.62 |
Linh Đàm |
VP6 |
33 |
22 |
68.33 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
14 |
80% |
245 |
17.586 |
1,201.62 |
Linh Đàm |
VP6 |
36 |
22 |
68.33 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
14 |
80% |
145 |
16.122 |
1,101.62 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Linh Đàm |
VP6 |
7 |
24 |
66.68 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
15.5 |
80% |
250 |
19.249 |
1,283.54 |
Linh Đàm |
VP6 |
8 |
24 |
66.68 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
15.5 |
80% |
270 |
19.549 |
1,303.54 |
Linh Đàm |
VP6 |
15 |
24 |
66.68 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
15.5 |
80% |
290 |
19.849 |
1,323.54 |
Linh Đàm |
VP6 |
27 |
24 |
66.68 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
14.5 |
80% |
255 |
18.324 |
1,221.86 |
Linh Đàm |
VP6 |
31 |
24 |
66.68 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
14 |
80% |
280 |
18.199 |
1,213.52 |
Linh Đàm |
VP6 |
34 |
24 |
66.68 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
14 |
80% |
245 |
17.674 |
1,178.52 |
Linh Đàm |
VP6 |
35 |
24 |
66.68 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
14 |
80% |
230 |
17.449 |
1,163.52 |
Linh Đàm |
VP6 |
36 |
24 |
66.68 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
14 |
80% |
145 |
16.175 |
1,078.52 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Linh Đàm |
VP6 |
19 |
26 |
65.26 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
15 |
80% |
255 |
18.907 |
1,233.90 |
Linh Đàm |
VP6 |
21 |
26 |
65.26 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
14.5 |
80% |
295 |
19.020 |
1,241.27 |
Linh Đàm |
VP6 |
28 |
26 |
65.26 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
14.5 |
80% |
245 |
18.254 |
1,191.27 |
Linh Đàm |
VP6 |
30 |
26 |
65.26 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
14 |
80% |
245 |
17.754 |
1,158.64 |
Linh Đàm |
VP6 |
32 |
26 |
65.26 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
14 |
80% |
245 |
17.754 |
1,158.64 |
Linh Đàm |
VP6 |
33 |
26 |
65.26 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
14 |
80% |
245 |
17.754 |
1,158.64 |
Linh Đàm |
VP6 |
34 |
26 |
65.26 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
14 |
80% |
195 |
16.988 |
1,108.64 |
Linh Đàm |
VP6 |
pent |
26 |
|
Tây Bắc |
Đông Nam |
14 |
80% |
125 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Linh Đàm |
VP6 |
14 |
28 |
61.05 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
15.5 |
80% |
195 |
18.694 |
1,141.28 |
Linh Đàm |
VP6 |
15 |
28 |
61.05 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
15.5 |
80% |
275 |
20.005 |
1,221.28 |
Linh Đàm |
VP6 |
17 |
28 |
61.05 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
15 |
80% |
185 |
18.030 |
1,100.75 |
Linh Đàm |
VP6 |
19 |
28 |
61.05 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
15 |
80% |
175 |
17.867 |
1,090.75 |
Linh Đàm |
VP6 |
29 |
28 |
61.05 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
14 |
80% |
225 |
17.686 |
1,079.70 |
Linh Đàm |
VP6 |
32 |
28 |
61.05 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
14 |
80% |
185 |
17.030 |
1,039.70 |
Linh Đàm |
VP6 |
33 |
28 |
61.05 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
14 |
80% |
205 |
17.358 |
1,059.70 |
Linh Đàm |
VP6 |
35 |
28 |
61.05 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
14 |
80% |
190 |
17.112 |
1,044.70 |
Linh Đàm |
VP6 |
pent |
28 |
59.04 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
14 |
80% |
125 |
16.117 |
951.56 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Linh Đàm |
VP6 |
2 |
30 |
61.05 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
15 |
80% |
165 |
17.703 |
1,080.75 |
Linh Đàm |
VP6 |
6 |
30 |
61.05 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
15.5 |
80% |
175 |
18.367 |
1,121.28 |
Linh Đàm |
VP6 |
12A |
30 |
61.05 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
15 |
80% |
185 |
18.030 |
1,100.75 |
Linh Đàm |
VP6 |
14 |
30 |
61.05 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
15.5 |
80% |
195 |
18.694 |
1,141.28 |
Linh Đàm |
VP6 |
16 |
30 |
61.05 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
15.5 |
80% |
135 |
17.711 |
1,081.28 |
Linh Đàm |
VP6 |
19 |
30 |
61.05 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
15 |
80% |
185 |
18.030 |
1,100.75 |
Linh Đàm |
VP6 |
26 |
30 |
61.05 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
14.5 |
80% |
150 |
16.957 |
1,035.23 |
Linh Đàm |
VP6 |
32 |
30 |
61.05 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
14 |
80% |
180 |
16.948 |
1,034.70 |
Linh Đàm |
VP6 |
33 |
30 |
61.05 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
14 |
80% |
205 |
17.358 |
1,059.70 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Linh Đàm |
VP6 |
7 |
32 |
65.26 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
15.5 |
80% |
280 |
19.791 |
1,291.53 |
Linh Đàm |
VP6 |
8 |
32 |
65.26 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
15.5 |
80% |
235 |
19.101 |
1,246.53 |
Linh Đàm |
VP6 |
25 |
32 |
65.26 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
14.5 |
80% |
250 |
18.331 |
1,196.27 |
Linh Đàm |
VP6 |
27 |
32 |
65.26 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
14.5 |
80% |
260 |
18.484 |
1,206.27 |
Linh Đàm |
VP6 |
31 |
32 |
65.26 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
14 |
80% |
290 |
18.444 |
1,203.64 |
Linh Đàm |
VP6 |
32 |
32 |
65.26 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
14 |
80% |
155 |
16.375 |
1,068.64 |
Linh Đàm |
VP6 |
33 |
32 |
65.26 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
14 |
80% |
265 |
18.061 |
1,178.64 |
Linh Đàm |
VP6 |
pent |
32 |
|
Tây Bắc |
Đông Nam |
|
80% |
125 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Linh Đàm |
VP6 |
2 |
34 |
63.06 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
15 |
80% |
270 |
19.282 |
1,215.90 |
Linh Đàm |
VP6 |
5 |
34 |
63.06 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
15.5 |
80% |
250 |
19.464 |
1,227.43 |
Linh Đàm |
VP6 |
6 |
34 |
63.06 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
15.5 |
80% |
265 |
19.702 |
1,242.43 |
Linh Đàm |
VP6 |
7 |
34 |
63.06 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
15.5 |
80% |
260 |
19.623 |
1,237.43 |
Linh Đàm |
VP6 |
10 |
34 |
63.06 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
15.5 |
80% |
295 |
20.178 |
1,272.43 |
Linh Đàm |
VP6 |
18 |
34 |
63.06 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
15 |
80% |
270 |
19.282 |
1,215.90 |
Linh Đàm |
VP6 |
33 |
34 |
63.06 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
14 |
80% |
275 |
18.361 |
1,157.84 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Linh Đàm |
VP6 |
2 |
36 |
77.76 |
Đông Bắc ô góc |
Đông Nam |
15.45 |
80% |
280 |
19.051 |
1,481.39 |
Linh Đàm |
VP6 |
4 |
36 |
77.76 |
Đông Bắc ô góc |
Đông Nam |
15.45 |
80% |
TT |
|
|
Linh Đàm |
VP6 |
12A |
36 |
77.76 |
Đông Bắc ô góc |
Đông Nam |
15.45 |
80% |
TT |
|
|
Linh Đàm |
VP6 |
24 |
36 |
77.76 |
Đông Bắc ô góc |
Đông Nam |
14.935 |
80% |
425 |
20.401 |
1,586.35 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Linh Đàm |
VP6 |
8 |
38 |
57.51 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
15.5 |
80% |
140 |
17.934 |
1,031.41 |
Linh Đàm |
VP6 |
9 |
38 |
57.51 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
15.5 |
80% |
185 |
18.717 |
1,076.41 |
Linh Đàm |
VP6 |
12 |
38 |
57.51 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
15.5 |
80% |
193 |
18.856 |
1,084.41 |
Linh Đàm |
VP6 |
12A |
38 |
57.51 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
15 |
80% |
193 |
18.356 |
1,055.65 |
Linh Đàm |
VP6 |
19 |
38 |
57.51 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
15 |
80% |
200 |
18.478 |
1,062.65 |
Linh Đàm |
VP6 |
30 |
38 |
57.51 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
14 |
80% |
255 |
18.434 |
1,060.14 |
Linh Đàm |
VP6 |
33 |
38 |
57.51 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
14 |
80% |
105 |
15.826 |
910.14 |
Linh Đàm |
VP6 |
34 |
38 |
57.51 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
14 |
80% |
165 |
16.869 |
970.14 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Linh Đàm |
VP6 |
2 |
40 |
49.44 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
15 |
80% |
85 |
16.719 |
826.60 |
Linh Đàm |
VP6 |
6 |
40 |
49.44 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
15.5 |
80% |
170 |
18.939 |
936.32 |
Linh Đàm |
VP6 |
8 |
40 |
49.44 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
15.5 |
80% |
145 |
18.433 |
911.32 |
Linh Đàm |
VP6 |
9 |
40 |
49.44 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
15.5 |
80% |
170 |
18.939 |
936.32 |
Linh Đàm |
VP6 |
11 |
40 |
49.44 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
15.5 |
80% |
175 |
19.040 |
941.32 |
Linh Đàm |
VP6 |
12A |
40 |
49.44 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
15 |
80% |
175 |
18.540 |
916.60 |
Linh Đàm |
VP6 |
14 |
40 |
49.44 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
15.5 |
80% |
145 |
18.433 |
911.32 |
Linh Đàm |
VP6 |
15 |
40 |
49.44 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
15.5 |
80% |
105 |
17.624 |
871.32 |
Linh Đàm |
VP6 |
16 |
40 |
49.44 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
15.5 |
80% |
130 |
18.129 |
896.32 |
Linh Đàm |
VP6 |
18 |
40 |
49.44 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
15 |
80% |
200 |
19.045 |
941.60 |
Linh Đàm |
VP6 |
19 |
40 |
49.44 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
15 |
80% |
200 |
19.045 |
941.60 |
Linh Đàm |
VP6 |
21 |
40 |
49.44 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
14.5 |
80% |
185 |
18.242 |
901.88 |
Linh Đàm |
VP6 |
26 |
40 |
49.44 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
14.5 |
80% |
170 |
17.939 |
886.88 |
Linh Đàm |
VP6 |
31 |
40 |
49.44 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
14 |
80% |
210 |
18.248 |
902.16 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Linh Đàm |
VP6 |
3 |
42 |
65.26 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
15 |
80% |
175 |
17.682 |
1,153.90 |
Linh Đàm |
VP6 |
6 |
42 |
65.26 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
15.5 |
80% |
290 |
19.944 |
1,301.53 |
Linh Đàm |
VP6 |
8 |
42 |
65.26 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
15.5 |
80% |
270 |
19.637 |
1,281.53 |
Linh Đàm |
VP6 |
9 |
42 |
65.26 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
15.5 |
80% |
290 |
19.944 |
1,301.53 |
Linh Đàm |
VP6 |
17 |
42 |
65.26 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
15 |
80% |
210 |
18.218 |
1,188.90 |
Linh Đàm |
VP6 |
23 |
42 |
65.26 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
14.5 |
80% |
235 |
18.101 |
1,181.27 |
Linh Đàm |
VP6 |
27 |
42 |
65.26 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
14.5 |
80% |
290 |
18.944 |
1,236.27 |
Linh Đàm |
VP6 |
34 |
42 |
65.26 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
14 |
80% |
230 |
17.524 |
1,143.64 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Linh Đàm |
VP6 |
2 |
44 |
61.05 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
15 |
80% |
135 |
17.211 |
1,050.75 |
Linh Đàm |
VP6 |
3 |
44 |
61.05 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
15 |
80% |
145 |
17.375 |
1,060.75 |
Linh Đàm |
VP6 |
5 |
44 |
61.05 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
15.5 |
80% |
195 |
18.694 |
1,141.28 |
Linh Đàm |
VP6 |
9 |
44 |
61.05 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
15.5 |
80% |
175 |
18.367 |
1,121.28 |
Linh Đàm |
VP6 |
17 |
44 |
61.05 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
15 |
80% |
115 |
16.884 |
1,030.75 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Linh Đàm |
VP6 |
3 |
46 |
61.05 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
15 |
80% |
145 |
17.375 |
1,060.75 |
Linh Đàm |
VP6 |
5 |
46 |
61.05 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
15.5 |
80% |
195 |
18.694 |
1,141.28 |
Linh Đàm |
VP6 |
10 |
46 |
61.05 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
15.5 |
80% |
195 |
18.694 |
1,141.28 |
Linh Đàm |
VP6 |
12 |
46 |
61.05 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
15.5 |
80% |
175 |
18.367 |
1,121.28 |
Linh Đàm |
VP6 |
12A |
46 |
61.05 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
15 |
80% |
175 |
17.867 |
1,090.75 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Linh Đàm |
VP6 |
2 |
48 |
66.16 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
15 |
80% |
195 |
17.947 |
1,187.40 |
Linh Đàm |
VP6 |
6 |
48 |
66.16 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
15.5 |
80% |
260 |
19.430 |
1,285.48 |
Linh Đàm |
VP6 |
8 |
48 |
66.16 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
15.5 |
80% |
245 |
19.203 |
1,270.48 |
Linh Đàm |
VP6 |
11 |
48 |
66.16 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
15.5 |
80% |
315 |
20.261 |
1,340.48 |
Linh Đàm |
VP6 |
12A |
48 |
66.16 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
15 |
80% |
280 |
19.232 |
1,272.40 |
Linh Đàm |
VP6 |
16 |
48 |
66.16 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
15.5 |
80% |
255 |
19.354 |
1,280.48 |
Linh Đàm |
VP6 |
31 |
48 |
66.16 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
14 |
80% |
245 |
17.703 |
1,171.24 |
Linh Đàm |
VP6 |
33 |
48 |
66.16 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
14 |
80% |
205 |
17.099 |
1,131.24 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Linh Đàm |
Kiot |
1 |
2 |
36.44 |
--- |
Tây Nam |
28 |
80% |
TT |
|
|
Linh Đàm |
Kiot |
1 |
4 |
35 |
--- |
Tây Nam |
28 |
80% |
445 |
40.714 |
1,425.00 |
Linh Đàm |
Kiot |
1 |
6 |
37 |
--- |
Tây Nam |
28 |
80% |
445 |
40.027 |
1,481.00 |
Linh Đàm |
Kiot |
1 |
12 |
37.36 |
--- |
Tây Nam |
28 |
80% |
445 |
39.911 |
1,491.08 |
Linh Đàm |
Kiot |
1 |
18 |
39.56 |
--- |
Tây Bắc |
28 |
80% |
TT |
|
|
Linh Đàm |
Kiot |
1 |
20 |
41.55 |
--- |
Tây Bắc |
28 |
80% |
595 |
42.320 |
1,758.40 |
Linh Đàm |
Kiot |
1 |
26 |
27.1 |
--- |
Tây Bắc |
28 |
80% |
795 |
57.336 |
1,553.80 |
Linh Đàm |
Kiot |
1 |
28 |
25.06 |
--- |
Tây Bắc |
28 |
80% |
795 |
59.724 |
1,496.68 |
Linh Đàm |
Kiot |
1 |
36 |
30.04 |
--- |
Tây Bắc |
28 |
80% |
775 |
53.799 |
1,616.12 |
Linh Đàm |
Kiot |
1 |
40A |
40 |
--- |
Tây Bắc |
28 |
80% |
TT |
|
|
Linh Đàm |
Kiot |
1 |
40B |
57 |
--- |
Tây Bắc |
28 |
80% |
TT |
|
|
Linh Đàm |
Kiot |
1 |
42 |
68 |
--- |
Tây Bắc |
28 |
80% |
TT |
|
|
Linh Đàm |
Kiot |
1 |
46 |
37.95 |
--- |
Tây Bắc |
28 |
80% |
445 |
39.726 |
1,507.60 |
Linh Đàm |
Kiot |
1 |
48 |
38.31 |
--- |
Tây Bắc |
28 |
80% |
445 |
39.616 |
1,517.68 |