Hotline: 0986.020.323 - 0964.554.899 - 0978.777.492 |
Quý khách hàng vui lòng liên hệ đến ít nhất 2 nhân viên trong Văn phòng BĐS Thành Công để nhận được dịch vụ tư vấn miễn phí tốt nhất từ Thành Công Land.vn .
Quý khách hãy truy cập vào Website: www.thanhcongland.vn để cập nhật thông tin , báo giá mua bán hàng ngày
Khu đô thị |
Lô Đất |
Tòa nhà |
Tầng |
Phòng |
Diện tích (m2) |
Hướng Ban công |
Hướng Cửa |
Giá gốc (Triệu/m2) |
Tiến độ |
Chênh lệch (Triệu/căn/Bao tên) |
Giá bán (Triệu/m2) |
Tổng số tiền mua căn hộ |
Thanh Hà B |
B1.4 |
HH01B |
7 |
2 |
75.91 |
Đông Nam ô góc |
Tây Bắc |
9.785 |
20% |
45 |
10.38 |
787.78 |
Thanh Hà B |
B1.4 |
HH01B |
12A |
2 |
75.91 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
9.785 |
20% |
25 |
10.11 |
767.78 |
Thanh Hà B |
B1.4 |
HH01B |
14 |
2 |
75.91 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
9.785 |
20% |
35 |
10.25 |
777.78 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thanh Hà B |
B1.4 |
HH01B |
11 |
4 |
64.81 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
9.5 |
20% |
TT |
|
|
Thanh Hà B |
B1.4 |
HH01B |
12A |
4 |
64.81 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
9.5 |
20% |
15 |
9.73 |
630.70 |
Thanh Hà B |
B1.4 |
HH01B |
14 |
4 |
64.81 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
9.5 |
20% |
25 |
9.89 |
640.70 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thanh Hà B |
B1.4 |
HH01B |
12 |
6 |
64.81 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
9.5 |
20% |
35 |
10.04 |
650.70 |
Thanh Hà B |
B1.4 |
HH01B |
14 |
6 |
64.81 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
9.5 |
20% |
25 |
9.89 |
640.70 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thanh Hà B |
B1.4 |
HH01B |
7 |
8 |
64.81 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
9.5 |
20% |
25 |
9.89 |
640.70 |
Thanh Hà B |
B1.4 |
HH01B |
12A |
8 |
64.81 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
9.5 |
20% |
15 |
9.73 |
630.70 |
Thanh Hà B |
B1.4 |
HH01B |
14 |
8 |
64.81 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
9.5 |
20% |
15 |
9.73 |
630.70 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thanh Hà B |
B1.4 |
HH01B |
14 |
10 |
64.81 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
9.5 |
20% |
15 |
9.73 |
630.70 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thanh Hà B |
B1.4 |
HH01B |
12A |
12 |
64.81 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
9.5 |
20% |
15 |
9.73 |
630.70 |
Thanh Hà B |
B1.4 |
HH01B |
14 |
12 |
64.81 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
9.5 |
20% |
15 |
9.73 |
630.70 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thanh Hà B |
B1.4 |
HH01B |
6 |
16 |
69.48 |
Đông Bắc |
Đông Nam |
9.5 |
20% |
10 |
9.64 |
670.06 |
Thanh Hà B |
B1.4 |
HH01B |
10 |
16 |
69.48 |
Đông Bắc |
Đông Nam |
9.5 |
20% |
20 |
9.79 |
680.06 |
Thanh Hà B |
B1.4 |
HH01B |
12A |
16 |
69.48 |
Đông Bắc |
Đông Nam |
9.5 |
20% |
20 |
9.79 |
680.06 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thanh Hà B |
B1.4 |
HH01B |
6 |
18 |
69.48 |
Đông Bắc |
Tây Bắc |
9.5 |
20% |
10 |
9.64 |
670.06 |
Thanh Hà B |
B1.4 |
HH01B |
12A |
18 |
69.48 |
Đông Bắc |
Tây Bắc |
9.5 |
20% |
20 |
9.79 |
680.06 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thanh Hà B |
B1.4 |
HH01B |
6 |
20 |
75.91 |
Tây Bắc ô Góc |
Đông Nam |
10.3 |
20% |
20 |
10.56 |
801.87 |
Thanh Hà B |
B1.4 |
HH01B |
7 |
20 |
75.91 |
Tây Bắc ô Góc |
Đông Nam |
10.3 |
20% |
20 |
10.56 |
801.87 |
Thanh Hà B |
B1.4 |
HH01B |
12A |
20 |
75.91 |
Tây Bắc ô Góc |
Đông Nam |
10.3 |
20% |
25 |
10.63 |
806.87 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thanh Hà B |
B1.4 |
HH01B |
6 |
22 |
76.71 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
10 |
20% |
15 |
10.20 |
782.10 |
Thanh Hà B |
B1.4 |
HH01B |
9 |
22 |
76.71 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
10 |
20% |
15 |
10.20 |
782.10 |
Thanh Hà B |
B1.4 |
HH01B |
12A |
22 |
76.71 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
10 |
20% |
10 |
10.13 |
777.10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thanh Hà B |
B1.4 |
HH01B |
6 |
24 |
66.53 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
10.1 |
20% |
15 |
10.33 |
686.95 |
Thanh Hà B |
B1.4 |
HH01B |
9 |
24 |
66.53 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
10.1 |
20% |
25 |
10.48 |
696.95 |
Thanh Hà B |
B1.4 |
HH01B |
12A |
24 |
66.53 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
10.1 |
20% |
15 |
10.33 |
686.95 |
Thanh Hà B |
B1.4 |
HH01B |
15 |
24 |
66.53 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
10.1 |
20% |
20 |
10.40 |
691.95 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thanh Hà B |
B1.4 |
HH01B |
6 |
26 |
66.53 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
10.1 |
20% |
15 |
10.33 |
686.95 |
Thanh Hà B |
B1.4 |
HH01B |
9 |
26 |
66.53 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
10.1 |
20% |
15 |
10.33 |
686.95 |
Thanh Hà B |
B1.4 |
HH01B |
15 |
26 |
66.53 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
10.1 |
20% |
TT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thanh Hà B |
B1.4 |
HH01B |
6 |
28 |
76.71 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
10 |
20% |
15 |
10.20 |
782.10 |
Thanh Hà B |
B1.4 |
HH01B |
9 |
28 |
76.71 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
10 |
20% |
15 |
10.20 |
782.10 |
Thanh Hà B |
B1.4 |
HH01B |
12A |
28 |
76.71 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
10 |
20% |
10 |
10.13 |
777.10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thanh Hà B |
B1.4 |
HH01B |
12A |
30 |
75.91 |
Tây Bắc ô Góc |
Đông Nam |
10.3 |
20% |
25 |
10.63 |
806.87 |
Thanh Hà B |
B1.4 |
HH01B |
14 |
30 |
75.91 |
Tây Bắc ô Góc |
Đông Nam |
10.3 |
20% |
35 |
10.76 |
816.87 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thanh Hà B |
B1.4 |
HH01B |
6 |
32 |
69.48 |
Tây Nam |
Tây Bắc |
9.5 |
20% |
10 |
9.64 |
670.06 |
Thanh Hà B |
B1.4 |
HH01B |
12A |
32 |
69.48 |
Tây Nam |
Tây Bắc |
9.5 |
20% |
10 |
9.64 |
670.06 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thanh Hà B |
B1.4 |
HH01B |
6 |
34 |
69.48 |
Tây Nam |
Đông Nam |
9.5 |
20% |
10 |
9.64 |
670.06 |
Thanh Hà B |
B1.4 |
HH01B |
12A |
34 |
69.48 |
Tây Nam |
Đông Nam |
9.5 |
20% |
10 |
9.64 |
670.06 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thanh Hà B |
B1.4 |
HH01B |
Kiot |
16 |
34.36 |
--- |
Đông Nam |
23 |
20% |
TT |
|
|
Thanh Hà B |
B1.4 |
HH01B |
Kiot |
22 |
39.96 |
--- |
Đông Nam |
23 |
20% |
TT |
|
|
Thanh Hà B |
B1.4 |
HH01B |
Kiot |
32 |
37.41 |
--- |
Tây Bắc |
23 |
20% |
TT |
|
|
Thanh Hà B |
B1.4 |
HH01B |
Kiot |
40 |
34.12 |
--- |
Tây Bắc |
23 |
20% |
TT |
|
|
Thanh Hà B |
B1.4 |
HH01B |
Kiot |
42 |
34.12 |
--- |
Tây Bắc |
23 |
20% |
TT |
|
|
Thanh Hà B |
B1.4 |
HH01B |
Kiot |
48 |
37.39 |
--- |
Tây Bắc |
23 |
20% |
TT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|