Hotline: 0986.020.323 - 0964.554.899 - 0978.777.492 |
Quý khách hàng vui lòng liên hệ đến ít nhất 2 nhân viên trong Văn phòng BĐS Thành Công để nhận được dịch vụ tư vấn miễn phí tốt nhất từ Thành Công Land.vn .
Quý khách hãy truy cập vào Website: www.thanhcongland.vn để cập nhật thông tin , báo giá mua bán hàng ngày
Khu đô thị |
Lô Đất |
Tòa nhà |
Tầng |
Phòng |
Diện tích (m2) |
Hướng Ban công |
Hướng Cửa |
Giá gốc (Triệu/m2) |
Tiến độ |
Chênh lệch (Triệu/căn/Bao tên) |
Giá bán (Triệu/m2) |
Tổng số tiền mua căn hộ |
Thanh Hà B |
B1.4 |
HH01A |
7 |
2 |
75.91 |
Đông Nam ô góc |
Tây Bắc |
10.3 |
20% |
35 |
10.76 |
816.87 |
Thanh Hà B |
B1.4 |
HH01A |
14 |
2 |
75.91 |
Đông Nam ô góc |
Tây Bắc |
10.3 |
20% |
55 |
11.02 |
836.87 |
Thanh Hà B |
B1.4 |
HH01A |
15 |
2 |
75.91 |
Đông Nam ô góc |
Tây Bắc |
10.3 |
20% |
45 |
10.89 |
826.87 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thanh Hà B |
B1.4 |
HH01A |
2 |
4 |
64.81 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
9.5 |
20% |
15 |
9.73 |
630.70 |
Thanh Hà B |
B1.4 |
HH01A |
12A |
4 |
64.81 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
9.5 |
20% |
20 |
9.81 |
635.70 |
Thanh Hà B |
B1.4 |
HH01A |
14 |
4 |
64.81 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
9.5 |
20% |
25 |
9.89 |
640.70 |
Thanh Hà B |
B1.4 |
HH01A |
15 |
4 |
64.81 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
9.5 |
20% |
20 |
9.81 |
635.70 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thanh Hà B |
B1.4 |
HH01A |
15 |
6 |
64.81 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
9.5 |
20% |
TT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thanh Hà B |
B1.4 |
HH01A |
2 |
8 |
64.81 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
9.5 |
20% |
15 |
9.73 |
630.70 |
Thanh Hà B |
B1.4 |
HH01A |
7 |
8 |
64.81 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
9.5 |
20% |
25 |
9.89 |
640.70 |
Thanh Hà B |
B1.4 |
HH01A |
15 |
8 |
64.81 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
9.5 |
20% |
20 |
9.81 |
635.70 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thanh Hà B |
B1.4 |
HH01A |
2 |
10 |
64.81 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
9.5 |
20% |
10 |
9.65 |
625.70 |
Thanh Hà B |
B1.4 |
HH01A |
12A |
10 |
64.81 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
9.5 |
20% |
10 |
9.65 |
625.70 |
Thanh Hà B |
B1.4 |
HH01A |
15 |
10 |
64.81 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
9.5 |
20% |
20 |
9.81 |
635.70 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thanh Hà B |
B1.4 |
HH01A |
2 |
12 |
64.81 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
9.5 |
20% |
15 |
9.73 |
630.70 |
Thanh Hà B |
B1.4 |
HH01A |
15 |
12 |
64.81 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
9.5 |
20% |
20 |
9.81 |
635.70 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thanh Hà B |
B1.4 |
HH01A |
6 |
14 |
75.91 |
Đông Nam ô Góc |
Tây Băc |
9.785 |
20% |
35 |
10.25 |
777.78 |
Thanh Hà B |
B1.4 |
HH01A |
7 |
14 |
75.91 |
Đông Nam ô Góc |
Tây Băc |
9.785 |
20% |
35 |
10.25 |
777.78 |
Thanh Hà B |
B1.4 |
HH01A |
12 |
14 |
75.91 |
Đông Nam ô Góc |
Tây Băc |
9.785 |
20% |
50 |
10.44 |
792.78 |
Thanh Hà B |
B1.4 |
HH01A |
14 |
14 |
75.91 |
Đông Nam ô Góc |
Tây Băc |
9.785 |
20% |
35 |
10.25 |
777.78 |
Thanh Hà B |
B1.4 |
HH01A |
15 |
14 |
75.91 |
Đông Nam ô Góc |
Tây Băc |
9.785 |
20% |
30 |
10.18 |
772.78 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thanh Hà B |
B1.4 |
HH01A |
15 |
16 |
69.48 |
Đông Bắc |
Đông Nam |
9.5 |
20% |
15 |
9.72 |
675.06 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thanh Hà B |
B1.4 |
HH01A |
15 |
18 |
69.48 |
Đông Bắc |
Tây Bắc |
9.5 |
20% |
15 |
9.72 |
675.06 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thanh Hà B |
B1.4 |
HH01A |
4 |
20 |
75.91 |
Tây Bắc ô Góc |
Đông Nam |
10.3 |
20% |
45 |
10.89 |
826.87 |
Thanh Hà B |
B1.4 |
HH01A |
8 |
20 |
75.91 |
Tây Bắc ô Góc |
Đông Nam |
10.3 |
20% |
TT |
|
|
Thanh Hà B |
B1.4 |
HH01A |
9 |
20 |
75.91 |
Tây Bắc ô Góc |
Đông Nam |
10.3 |
20% |
TT |
|
|
Thanh Hà B |
B1.4 |
HH01A |
12 |
20 |
75.91 |
Tây Bắc ô Góc |
Đông Nam |
10.3 |
20% |
TT |
|
|
Thanh Hà B |
B1.4 |
HH01A |
14 |
20 |
75.91 |
Tây Bắc ô Góc |
Đông Nam |
10.3 |
20% |
35 |
10.76 |
816.87 |
Thanh Hà B |
B1.4 |
HH01A |
15 |
20 |
75.91 |
Tây Bắc ô Góc |
Đông Nam |
10.3 |
20% |
45 |
10.89 |
826.87 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thanh Hà B |
B1.4 |
HH01A |
6 |
22 |
76.71 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
10 |
20% |
30 |
10.39 |
797.10 |
Thanh Hà B |
B1.4 |
HH01A |
8 |
22 |
76.71 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
10 |
20% |
30 |
10.39 |
797.10 |
Thanh Hà B |
B1.4 |
HH01A |
14 |
22 |
76.71 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
10 |
20% |
25 |
10.33 |
792.10 |
Thanh Hà B |
B1.4 |
HH01A |
15 |
22 |
76.71 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
10 |
20% |
20 |
10.26 |
787.10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thanh Hà B |
B1.4 |
HH01A |
7 |
24 |
66.53 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
10.1 |
20% |
TT |
|
|
Thanh Hà B |
B1.4 |
HH01A |
12 |
24 |
66.53 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
10.1 |
20% |
TT |
|
|
Thanh Hà B |
B1.4 |
HH01A |
12A |
24 |
66.53 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
10.1 |
20% |
TT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thanh Hà B |
B1.4 |
HH01A |
12A |
26 |
66.53 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
10.1 |
20% |
30 |
10.55 |
701.95 |
Thanh Hà B |
B1.4 |
HH01A |
15 |
26 |
66.53 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
10.1 |
20% |
30 |
10.55 |
701.95 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thanh Hà B |
B1.4 |
HH01A |
7 |
28 |
76.71 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
10 |
20% |
35 |
10.46 |
802.10 |
Thanh Hà B |
B1.4 |
HH01A |
14 |
28 |
76.71 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
10 |
20% |
25 |
10.33 |
792.10 |
Thanh Hà B |
B1.4 |
HH01A |
15 |
28 |
76.71 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
10.1 |
20% |
25 |
10.43 |
799.77 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thanh Hà B |
B1.4 |
HH01A |
4 |
30 |
75.91 |
Tây Bắc ô Góc |
Đông Nam |
10.3 |
20% |
45 |
10.89 |
826.87 |
Thanh Hà B |
B1.4 |
HH01A |
9 |
30 |
75.91 |
Tây Bắc ô Góc |
Đông Nam |
10.3 |
20% |
TT |
|
|
Thanh Hà B |
B1.4 |
HH01A |
15 |
30 |
75.91 |
Tây Bắc ô Góc |
Đông Nam |
10.3 |
20% |
50 |
10.96 |
831.87 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thanh Hà B |
B1.4 |
HH01A |
15 |
32 |
69.48 |
Tây Nam |
Tây Bắc |
10 |
20% |
15 |
10.22 |
709.80 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thanh Hà B |
B1.4 |
HH01A |
15 |
34 |
69.48 |
Tây Nam |
Đông Nam |
10 |
20% |
15 |
10.22 |
709.80 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thanh Hà B |
B1.4 |
HH01A |
Kiot |
2 |
38.5 |
--- |
Đông Nam ô góc |
23.69 |
20% |
TT |
|
|
Thanh Hà B |
B1.4 |
HH01A |
Kiot |
14 |
33.47 |
--- |
Đông Nam |
22 |
20% |
TT |
|
|
Thanh Hà B |
B1.4 |
HH01A |
Kiot |
16 |
34.36 |
--- |
Đông Nam |
22 |
20% |
180 |
27.24 |
935.92 |
Thanh Hà B |
B1.4 |
HH01A |
Kiot |
18 |
39.96 |
--- |
Đông Nam |
22 |
20% |
190 |
26.75 |
1,069.12 |
Thanh Hà B |
B1.4 |
HH01A |
Kiot |
40 |
34.12 |
--- |
Tây Bắc |
23 |
20% |
TT |
|
|
Thanh Hà B |
B1.4 |
HH01A |
Kiot |
42 |
34.12 |
--- |
Tây Bắc |
23 |
20% |
TT |
|
|
Thanh Hà B |
B1.4 |
HH01A |
Kiot |
44 |
32.34 |
--- |
Tây Bắc |
23 |
20% |
240 |
30.42 |
983.82 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|